Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực tập
[thực tập]
|
to practise
You'll soon get the hang of it if you keep practising
to be on probation
A two-year period of probation
practice
Teaching/fire practice
student; trainee
Student nurse; probationer
Trainee interpreter
Từ điển Việt - Việt
thực tập
|
động từ
dùng kiến thức lí thuyết để vận dụng vào thực tế
sinh viên khoa dược đi thực tập ở các nhà thuốc